Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân hình


[nhân hình]
Anthropomorphous; anthropoid
Khỉ nhân hình
An anthropomorphous ape.



Anthropomorphous
Khỉ nhân hình An anthropomorphous ape


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.